nhiệt kế

nhiệt kế
термометр; градусник; термограф

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Смотреть что такое "nhiệt kế" в других словарях:

  • Nhiet Doi Hotel — (Туихоа,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 216 Nguyen Hue Street …   Каталог отелей

  • Vietnam-Russia Tropical Centre — (Vietnamese: Trung tâm nhiệt đới Việt Nga ) is a scientific research organization in Vietnam. This centre was established in 1988 by an agreement between the Ministry of National Defense (Vietnam) and Russian Academy of Sciences. This centre is… …   Wikipedia

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Nam Trung Bộ — Coordinates: 15°41′49.51″N 108°25′26.66″E / 15.6970861°N 108.4240722°E / 15.6970861; 108.4240722 …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»